Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sáng tạo


créer.
Sáng tạo ra thế giới
créer le monde;
Sáng tạo một từ mới
créer un nouveau mot
có năng lực sáng tạo
créatif;
kinh sáng chế
(tôn giáo) Genèse.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.